Có 2 kết quả:

滥竽 làn yú ㄌㄢˋ ㄩˊ濫竽 làn yú ㄌㄢˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indiscriminately included in company (without any qualification)
(2) see 濫竽充數|滥竽充数[lan4 yu2 chong1 shu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indiscriminately included in company (without any qualification)
(2) see 濫竽充數|滥竽充数[lan4 yu2 chong1 shu4]

Bình luận 0